Có 2 kết quả:

合營 hé yíng ㄏㄜˊ ㄧㄥˊ合营 hé yíng ㄏㄜˊ ㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to operate jointly
(2) a joint venture
(3) cooperative

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to operate jointly
(2) a joint venture
(3) cooperative

Bình luận 0